Ngữ pháp N2~ やら~やら
A.Cấu trúc ngữ pháp:
[Động từ thể từ điển/ Tính từ -i/ Danh từ] + やら ~ やら
B.Ý nghĩa:
Mẫu câu dùng để đưa ra ví dụ liên quan đến sự việc hay người/ vật đang được nói đến.
Ví dụ minh họa:
① (監督へのインタビュー) (Phỏng vấn huấn luyện viên)
- アナウンサー: チームの調子はどうですか。
- 監督(かんとく): けがやらインフルエンザやらで、試合に出られない選手が多くて、困っています。
→ Phóng viên: Tình hình của toàn đội thế nào ạ?
→ Huấn luyện viên: Do nhiều vấn đề như chấn thương rồi nhiễm cúm, nhiều cầu thủ không thể ra sân nên tình hình rất là khó khăn.
② 今日は財布が落とすやら、部長に怒られるやらで、大変な日だった。
→ Hôm nay vừa bị rơi ví, vừa bị sếp nổi giận, đúng là một ngày xui xẻo.
③ A: 午後、打ち合わせできる?-B: 今日は会議やら新人研究会やらがあって無理。明日なら、大丈夫だけど。
→ A: Chiều nay, cậu sắp xếp được thời gian không? ーB: Hôm nay vừa có cuộc họp, lại vừa có hội thảo nghiên cứu cho nhân viên mới nên mình không thể đi được. Nếu là ngày mai thì vô tư.
④ 12月は忘年会(ぼうねんかい)やら年賀状書き(ねんがじょうかき)やらで忙しい。
→ Tháng 12 vừa có tiệc tất niên, vừa phải viết thiệp mừng năm mới rất là bận rộn.
⑤ うれしいやら恥(は)ずかしいやらで、彼女は耳まで赤くなった。
→ Vừa vui vừa xấu hổ, mặt cô ấy đỏ ứng đến tận mang tai.
vậy là chúng ta đã xong Ngữ pháp N2~ やら~やら
Nếu có thắc mắc các bạn nhớ để lại nhận xét bên dưới nhé.xem thêm tổng hợp ngữ pháp:
Đọc tin tức mới tại nhật của đài NHK->cách học tiếng nhật hay nhất.
Bình luận