Ngữ pháp N3 つもりだったのに–Ý nghĩa: Có ý định làm gì, nghĩ là đã làm gì nhưng kết quả/ sự thật lại không như thế.
A.Cấu trúc:
- [ふつう] + つもりだったのに
- [Tính từ -na な/ Danh từ の] + つもりだったのに
B.Ví dụ:
① 小さい声のつもりだったのに、「うるさい」と言われてしまった。
→ Tôi định nói nhỏ thôi nhưng lại bị nói là “ồn ào quá/ im đi”.
② 窓(まど)を閉めたつもりだったのに、帰ったら窓が開(ひら) いていた。
→ Tôi nghĩ là đã đóng cửa sổ rồi nhưng lúc về nhà lại thấy cửa sổ đang mở.
③ 今日中(きょうじゅう)に宿題をするつもりだったのに、できなかった。
→ Tôi đã định làm bài tập trong hôm nay nhưng lại không thể.
④ 彼女と一緒に出かけるつもりだったのに、忙しすぎてできなかった。
→ Đã định là đi chơi với cô ấy nhưng bận quá không thể đi được.
⑤ 彼に電話するつもりだったのに。。。
→ Tôi đã định gọi điện cho anh ấy rồi, nhưng … (vì lý do nào đó không làm được)
vậy là chúng ta đã xong Ngữ pháp N3 つもりだったのに
Nếu có thắc mắc các bạn nhớ để lại nhận xét bên dưới nhé.xem thêm tổng hợp ngữ pháp:
Đọc tin tức mới tại nhật của đài NHK->cách học tiếng nhật hay nhất.
Bình luận