Cấu trúc N4~てしまう
1. Cấu trúc:
[Động từ thể て] + しまう
2. Ý nghĩa và ví dụ
Diễn đạt một sự việc/hành động đã hoàn thành (hay dùng với 「もう」)
- 田中さんはケーキを食べてしまいました。Tanaka đã ăn hết sạch cái bánh ngọt rồi.
- もう宿題をしてしまいました。Tôi đã làm xong hết bài tập rồi.
- もうすぐパーティーがはじまりますよ。仕事をしてしまいましょう。Tiệc sắp bắt đầu rồi đấy. Làm xong việc thôi nào. (もうすぐ: sắp, một chút nữa thôi)
Diễn đạt sự tiếc nuối, hối hận vì đã lỡ làm gì đó.
- 会社に遅れてしまった。Muộn giờ làm mất rồi! (遅れる: おくれる: muộn)
- 宿題を忘れてしまいました。Tôi quên làm bài tập mất rồi.
- 今朝(けさ) 財布(さいふ)を落(お)としてしまいました。Sáng nay tôi làm rơi mất ví rồi. (財布: ví、落とす: làm rơi, đánh rơi)
Lưu ý: Mẫu câu này hay được sử dụng khi biện bạch, phân trần lý do làm việc gì đó (いいわけ).
- 山田さん、すみません。山田さんのコーヒーを飲んでしまったんです。
→ Anh Yamada. xin lỗi vì tôi đã uống mất cà phê của anh rồi.
chúng ta đã xong Cấu trúc N4~てしまう
Nếu có thắc mắc các bạn nhớ để lại nhận xét bên dưới nhé.xem thêm tổng hợp ngữ pháp:
Đọc tin tức mới tại nhật của đài NHK->cách học tiếng nhật hay nhất.
Bình luận