Cấu trúc N4~ようになる/~なくなる
Đây là mẫu câu diễn đạt sự chuyển biến về khả năng. 「~ようになる」diễn đạt sự thay đổi từ tình trạng không thể sang có thể. 「~なくなる」diễn đạt sự thay đổi từ tình trạng có thể sang không thể.Hai mẫu câu này dùng với động từ thể khả năng.
A.Cấu trúcvà so sánh

Câu ví dụ:
- 最近 (さいきん)少しまわりの人たちが言っていることがわかるようになってきました。Gần đây, tôi đã có thể hiểu một chút những gì người xung quanh nói.
- 薬 (くすり)を飲んで、よく寝られるようになりました。Uống thuốc xong thì đã có thể ngủ ngon được.
- 最近忙しくて、あまり宿題 (しゅくだい)ができなくなりました 。Gần đây bận quá nên hầu như không thể làm bài tập được.
- 暑くなりましたから、夜(よる)よく寝られなくなりました。Trời nóng hơn nên buổi tối không thể ngủ ngon được.
vậy là chúng ta đã xong Cấu trúc N4~ようになる/~なくなる
Nếu có thắc mắc các bạn nhớ để lại nhận xét bên dưới nhé.xem thêm tổng hợp ngữ pháp:
Đọc tin tức mới tại nhật của đài NHK->cách học tiếng nhật hay nhất.
Bình luận